Đọc nhanh: 诺贝尔奖 (nặc bối nhĩ tưởng). Ý nghĩa là: giải thưởng Nobel. Ví dụ : - 不过你得诺贝尔奖的那天 Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
诺贝尔奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải thưởng Nobel
Nobel Prize
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺贝尔奖
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
尔›
诺›
贝›