Đọc nhanh: 请检查急停开关 (thỉnh kiểm tra cấp đình khai quan). Ý nghĩa là: Vui lòng kiểm tra công tắc dừng khẩn cấp.
请检查急停开关 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui lòng kiểm tra công tắc dừng khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请检查急停开关
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 请 你 检查一下 报告
- Bạn vui lòng kiểm tra báo cáo một chút.
- 海关 对 这辆 车 进行 了 检查
- Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.
- 医生 检查 了 我 的 肘关
- Bác sĩ kiểm tra khớp khuỷu tay của tôi.
- 请 仔细检查 你 的 作业
- Xin hãy kiểm tra kỹ bài tập của bạn.
- 医生 让 他 张开嘴巴 检查
- Bác sĩ yêu cầu anh há miệng để kiểm tra.
- 医生 让 他 张 开口 检查
- Bác sĩ yêu cầu anh ta mở miệng để kiểm tra.
- 请 分开 双手 以便 检查
- Vui lòng tách hai tay để tiện kiểm tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
关›
开›
急›
查›
检›
请›