Đọc nhanh: 抓线位置异常 (trảo tuyến vị trí dị thường). Ý nghĩa là: Vị trí giữ chỉ sai sót.
抓线位置异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị trí giữ chỉ sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓线位置异常
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他 的 工作 非常 优异
- Công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 这个 位置 非常 有 影响力
- Địa vị này rất có sức ảnh hưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
常›
异›
抓›
线›
置›