Đọc nhanh: 我请客 (ngã thỉnh khách). Ý nghĩa là: Tôi mời. Ví dụ : - 进来喝一杯吧 我请客 Vào uống một ly đi, tôi mời
我请客 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi mời
我请客提供一个从线上虚拟到线下真实的请客约会平台,帮用户找到附近的有缘人,用户也可以在我请客上发起感兴趣的约会或活动,并邀请附近志趣相投的陌生人和好友一起参加。
- 进来 喝一杯 吧 我 请客
- Vào uống một ly đi, tôi mời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我请客
- 你 请客 还是 我 ?
- Bạn bao hay là tôi bao?
- 我 请客 , 你 随便 点
- Tôi bao, bạn cứ gọi món đi.
- 我们 打算 请客 吃火锅
- Chúng tôi định đãi khách ăn lẩu.
- 今天 我 请客 你 吃 什么
- Nay tôi mời, bạn ăn gì?
- 我们 邀请 他 到 我们 家 做客
- Chúng tôi mời anh ấy đến nhà chúng tôi làm khách.
- 朋友 邀请 我 去 他家 做客
- Bạn mời tôi đến nhà anh ấy làm khách.
- 进来 喝一杯 吧 我 请客
- Vào uống một ly đi, tôi mời
- 客人 们 , 这边 请 , 我们 已经 为 大家 准备 好 了 位置
- Quý khách, mời đi bên này, chúng tôi đã chuẩn bị chỗ ngồi cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
我›
请›