volume volume

Từ hán việt: 【ô】

Đọc nhanh: (ô). Ý nghĩa là: vôn-fram; (Kí hiệu W) (Anh: wolfram). Ví dụ : - 花岗伟晶岩一种有时富含铀钨和钽等稀有元素的粗纹理花岗岩 Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.. - 即使灯泡中的空气被抽出钨丝也会慢慢地蒸发。 Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vôn-fram; (Kí hiệu W) (Anh: wolfram)

金属元素,符号 W (wolfram) 灰色或棕黑色,硬而脆的结晶,能耐高温用来制造灯丝和特种合金钢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花岗 huāgǎng 伟晶岩 wěijīngyán 一种 yīzhǒng 有时 yǒushí 富含 fùhán yóu tǎn děng 稀有元素 xīyǒuyuánsù de 纹理 wénlǐ 花岗岩 huāgāngyán

    - Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 花岗 huāgǎng 伟晶岩 wěijīngyán 一种 yīzhǒng 有时 yǒushí 富含 fùhán yóu tǎn děng 稀有元素 xīyǒuyuánsù de 纹理 wénlǐ 花岗岩 huāgāngyán

    - Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CPVM (金心女一)
    • Bảng mã:U+94A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp