Đọc nhanh: 详明 (tường minh). Ý nghĩa là: tỉ mỉ rõ ràng; tường minh. Ví dụ : - 剀详明。 minh bạch rõ ràng.
详明 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ mỉ rõ ràng; tường minh
详细明白
- 剀 详明
- minh bạch rõ ràng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详明
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 剀 详明
- minh bạch rõ ràng.
- 请 详悉 说明 这个 问题
- Xin hãy giải thích tường tận vấn đề này.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 请 你 详细 说明 你 的 计划
- Hãy giải thích chi tiết kế hoạch của bạn.
- 老师 详细 地 说明 了 这道题
- Cô giáo đã giải thích chi tiết câu hỏi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
详›