部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 陒 (_). Ý nghĩa là: hủy hoại; phá hoại; phá hủy.
陒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hủy hoại; phá hoại; phá hủy
毁坏;坍塌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陒
陒›
Tập viết