guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hủy hoại; phá hoại; phá hủy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hủy hoại; phá hoại; phá hủy

毁坏;坍塌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quỵ
    • Nét bút:フ丨ノフ一ノフフ
    • Thương hiệt:NLNMU (弓中弓一山)
    • Bảng mã:U+9652
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp