Đọc nhanh: 设计规范 (thiết kế quy phạm). Ý nghĩa là: định mức thiết kế, quy định kế hoạch.
设计规范 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. định mức thiết kế
design norm
✪ 2. quy định kế hoạch
planning regulations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计规范
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
- 他 在 设计 一个 新 产品
- Anh ấy đang thiết kế một sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
范›
规›
计›
设›