Đọc nhanh: 词汇分解 (từ hối phân giải). Ý nghĩa là: sự phân hủy từ vựng.
词汇分解 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự phân hủy từ vựng
lexical decomposition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇分解
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
汇›
解›
词›