Đọc nhanh: 白莲教 (bạch liên giáo). Ý nghĩa là: bạch liên giáo; bạch liên.
白莲教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch liên giáo; bạch liên
民间一种宗教原为佛教一支,元代后渐渐搀杂大量他教成分,以致派别林立,超过百种分布广,信徒众多,元﹑明﹑清曾发动民间动乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白莲教
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
白›
莲›