计谋 jìmóu
volume volume

Từ hán việt: 【kế mưu】

Đọc nhanh: 计谋 (kế mưu). Ý nghĩa là: mưu kế; sách lược; kế sách; mưu chước; chước; mô. Ví dụ : - 计谋深远。 mưu kế sâu xa.

Ý Nghĩa của "计谋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

计谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưu kế; sách lược; kế sách; mưu chước; chước; mô

计策;策略; 主意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 计谋 jìmóu 深远 shēnyuǎn

    - mưu kế sâu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计谋

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 产品设计 chǎnpǐnshèjì 用户 yònghù 需求 xūqiú 不谋而合 bùmóuérhé

    - Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.

  • volume volume

    - zài 背后 bèihòu 设计 shèjì 阴谋 yīnmóu

    - Cô ấy đang bày mưu ở phía sau.

  • volume volume

    - 计谋 jìmóu 深远 shēnyuǎn

    - mưu kế sâu xa.

  • volume volume

    - 两人谋 liǎngrénmóu 出行 chūxíng 计划 jìhuà

    - Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè hǎo 计谋 jìmóu

    - Chúng ta cần một kế hoạch tốt.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 计划 jìhuà 上海 shànghǎi

    - Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.

  • volume volume

    - 未曾 wèicéng 想到 xiǎngdào zhè 计谋 jìmóu 反倒 fǎndào 使 shǐ 自食其果 zìshíqíguǒ

    - Cô ấy chưa từng nghĩ rằng kế hoạch này lại khiến cô ấy tự đắm chìm trong hậu quả của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao