Đọc nhanh: 鬼计神谋 (quỷ kế thần mưu). Ý nghĩa là: chước quỷ mưu thần.
鬼计神谋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chước quỷ mưu thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼计神谋
- 他 总是 迷信 鬼神
- Anh ấy luôn sùng bái thần linh.
- 依托 鬼神 , 骗人 钱财
- mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 她 在 背后 设计 阴谋
- Cô ấy đang bày mưu ở phía sau.
- 计谋 深远
- mưu kế sâu xa.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 我们 需要 一个 好 计谋
- Chúng ta cần một kế hoạch tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
神›
计›
谋›
鬼›