计穷势蹙 jì qióng shì cù
volume volume

Từ hán việt: 【kế cùng thế túc】

Đọc nhanh: 计穷势蹙 (kế cùng thế túc). Ý nghĩa là: tình thế nghiêm trọng.

Ý Nghĩa của "计穷势蹙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

计穷势蹙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình thế nghiêm trọng

计谋穷尽,局势很严峻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计穷势蹙

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 穷竭 qióngjié 心计 xīnjì

    - nghĩ hết kế.

  • volume volume

    - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 欺负 qīfu 穷人 qióngrén

    - Chó cậy gần nhà, ức hiếp người nghèo.

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 想法 xiǎngfǎ 形成 xíngchéng le 一个 yígè 计划 jìhuà

    - Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.

  • volume volume

    - 形势 xíngshì jǐn 不容 bùróng 疏忽 shūhu

    - Tình hình căng thẳng, không được lơ là.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 计划 jìhuà shì 福利 fúlì 弱势群体 ruòshìqúntǐ

    - Kế hoạch của họ là mang lại lợi ích cho các nhóm yếu thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cùng
    • Nét bút:丶丶フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
    • Bảng mã:U+7A77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc , Xúc
    • Nét bút:一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFRYO (戈火口卜人)
    • Bảng mã:U+8E59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa