Đọc nhanh: 计算机科学 (kế toán cơ khoa học). Ý nghĩa là: Khoa học máy tính.
计算机科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa học máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机科学
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
机›
科›
算›
计›