Đọc nhanh: 个人数字助理 (cá nhân số tự trợ lí). Ý nghĩa là: Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA).
个人数字助理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
个人数字助理是是集电子记事本、便携式电脑移动通讯装置和为一体的电子产品,即将个人平常所需的资料数字化,能被广泛的利用与传输。狭义的PDA是指电子记事本,其功能较为单一,主要是管理个人信息,如通讯录、记事和备忘、日程安排、便笺、计算器、录音和辞典等功能。广义的PDA主要指掌上电脑,当然也包括其他具有类似功能的小型数字化设备。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人数字助理
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 两个 人 心里 都 有数 儿
- trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
- 他 是 个 通情达理 的 人
- Anh ấy là người hiểu chuyện.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
助›
字›
数›
理›