Đọc nhanh: 计算数学 (kế toán số học). Ý nghĩa là: toán học tính toán, toán học số.
计算数学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. toán học tính toán
computational mathematics
✪ 2. toán học số
numerical mathematics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算数学
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 学会 了 才 算数
- học đến khi biết mới thôi.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
- 我 需要 计算 这个 数目
- Tôi cần phải tính toán con số này.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
数›
算›
计›