Đọc nhanh: 计算机科学家 (kế toán cơ khoa học gia). Ý nghĩa là: nhà khoa học máy tính.
计算机科学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà khoa học máy tính
computer scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机科学家
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 他 是 杰出 的 科学家
- Anh ấy là nhà khoa học kiệt xuất.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
机›
科›
算›
计›