警示胶带 jǐngshì jiāodài
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh thị giao đới】

Đọc nhanh: 警示胶带 (cảnh thị giao đới). Ý nghĩa là: Băng keo note.

Ý Nghĩa của "警示胶带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

警示胶带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Băng keo note

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警示胶带

  • volume volume

    - 胶带 jiāodài 已经 yǐjīng huài le

    - dải băng đã hỏng rồi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一卷 yījuàn 胶带 jiāodài

    - Tôi cần một cuộn băng dính.

  • volume volume

    - mǎi le xīn de 胶带 jiāodài

    - Anh ấy đã mua băng dính mới.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • volume volume

    - 红灯 hóngdēng 示警 shìjǐng

    - giơ đèn đỏ báo hiệu.

  • volume volume

    - 示威者 shìwēizhě yòng 棍棒 gùnbàng 各种 gèzhǒng 投掷 tóuzhì 攻击 gōngjī 警察 jǐngchá

    - Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.

  • volume volume

    - zài 铁环 tiěhuán shàng 缠绕 chánrào shàng kuān 胶带 jiāodài

    - Quấn băng dán rộng trên vòng sắt

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 查获 cháhuò le 各种 gèzhǒng shū 磁带 cídài

    - Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao