Đọc nhanh: 警示胶带 (cảnh thị giao đới). Ý nghĩa là: Băng keo note.
警示胶带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng keo note
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警示胶带
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 警方 查获 了 各种 书 和 磁带
- Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
示›
胶›
警›