Đọc nhanh: 绝缘胶带 (tuyệt duyên giao đới). Ý nghĩa là: Băng keo cách điện.
绝缘胶带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng keo cách điện
绝缘胶带(insulated rubber tape)专指电工使用的用于防止漏电,起绝缘作用的胶带。又称绝缘胶布,胶布带,由基带和压敏胶层组成。基带一般采用棉布、合成纤维织物和塑料薄膜等,胶层由橡胶加增黏树脂等配合剂制成,黏性好,绝缘性能优良。绝缘胶带具有良好的绝缘耐压、阻燃、耐候等特性,适用于电线接驳、电气绝缘、隔热防护等特点。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝缘胶带
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 尘缘 难以 断绝
- Duyên trần khó mà cắt đứt.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
绝›
缘›
胶›