Đọc nhanh: 调胶带具 (điệu giao đới cụ). Ý nghĩa là: Dao quậy keo.
调胶带具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao quậy keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调胶带具
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 工具 被 工人 携带
- Dụng cụ được công nhân mang theo.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
带›
胶›
调›