Đọc nhanh: 胶带封口机 (giao đới phong khẩu cơ). Ý nghĩa là: Máy ép túi PE.
胶带封口机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép túi PE
胶带封口机 adhesive tape sealing machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶带封口机
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 你 把 瓶口 封紧 吧
- Bạn đóng miệng chai chặt lại đi.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 他 没 封口 , 还 可以 商量
- anh ấy còn lên tiếng, thì còn có thể thương lượng.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
封›
带›
机›
胶›