Đọc nhanh: 宽胶带 (khoan giao đới). Ý nghĩa là: Băng dán rộng. Ví dụ : - 在铁环上缠绕上宽胶带 Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
宽胶带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng dán rộng
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽胶带
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 猜猜 谁 的 父母 刚装 了 宽带
- Đoán xem cha mẹ của ai vừa có băng thông rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
带›
胶›