宽胶带 kuān jiāodài
volume volume

Từ hán việt: 【khoan giao đới】

Đọc nhanh: 宽胶带 (khoan giao đới). Ý nghĩa là: Băng dán rộng. Ví dụ : - 在铁环上缠绕上宽胶带 Quấn băng dán rộng trên vòng sắt

Ý Nghĩa của "宽胶带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宽胶带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Băng dán rộng

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 铁环 tiěhuán shàng 缠绕 chánrào shàng kuān 胶带 jiāodài

    - Quấn băng dán rộng trên vòng sắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽胶带

  • volume volume

    - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • volume volume

    - mǎi le xīn de 胶带 jiāodài

    - Anh ấy đã mua băng dính mới.

  • volume volume

    - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • volume volume

    - zài 铁环 tiěhuán shàng 缠绕 chánrào shàng kuān 胶带 jiāodài

    - Quấn băng dán rộng trên vòng sắt

  • volume volume

    - qǐng yòng 透明 tòumíng de 胶带 jiāodài 盒子 hézi fēng hǎo

    - Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.

  • volume volume

    - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • volume volume

    - 猜猜 cāicāi shuí de 父母 fùmǔ 刚装 gāngzhuāng le 宽带 kuāndài

    - Đoán xem cha mẹ của ai vừa có băng thông rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao