Đọc nhanh: 塑胶托盘 (tố giao thác bàn). Ý nghĩa là: Khay nhựa.
塑胶托盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑胶托盘
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 她 把 托盘 递给 了 我
- Cô ấy đưa khay cho tôi.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 我 买 了 一个 新 托盘
- Tôi đã mua một cái khay mới.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
托›
盘›
胶›