Đọc nhanh: 警察大队 (cảnh sát đại đội). Ý nghĩa là: Đại đội cảnh sát.
警察大队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại đội cảnh sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察大队
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 他 的 身份 是 警察
- Thân phận của anh ấy là cảnh sát.
- 警察 正在 追捕 江洋大盗
- Cảnh sát đang truy bắt hải tặc.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 警察 查获 了 大量 的 非法 毒品
- Cảnh sát đã thu giữ được một lượng lớn ma túy bất hợp pháp.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 警察 大批 出动 , 以 制止 骚乱
- Cảnh sát đã xuất phát hàng loạt để đình chỉ cuộc bạo động.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
察›
警›
队›