Đọc nhanh: 触目伤心 (xúc mục thương tâm). Ý nghĩa là: cảnh đau buồn (thành ngữ).
触目伤心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh đau buồn (thành ngữ)
distressing sight (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触目伤心
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
- 此处 血泊 触目惊心
- Vũng máu ở đây thật đáng kinh ngạc.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 这 战场 的 情景 触目惊心
- Cảnh tượng trên chiến trường này khiến người ta sợ hãi và xót xa.
- 地震 的 危害 让 人 触目惊心
- Mối nguy hại của động đất thật sự khiến người ta rợn người.
- 看到 战争 造成 的 荒凉 , 他 感到 触目惊心
- Nhìn thấy cảnh hoang tàn do chiến tranh gây ra, anh ấy cảm thấy rất đau lòng.
- 他 对 这个 项目 有 一番 心思
- Anh ấy có suy nghĩ cho dự án này.
- 他 的 心灵 受到 了 极大 的 创伤
- Tâm hồn của anh ấy bị tổn thương rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
⺗›
心›
目›
触›