Đọc nhanh: 伤心蒿目 (thương tâm hao mục). Ý nghĩa là: tan nát cõi lòng, đau buồn.
伤心蒿目 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tan nát cõi lòng
broken-hearted
✪ 2. đau buồn
to grieve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤心蒿目
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 他 伤心 得 没 了 魂
- Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 他 对 这个 项目 有 一番 心思
- Anh ấy có suy nghĩ cho dự án này.
- 他 的 心灵 受到 了 极大 的 创伤
- Tâm hồn của anh ấy bị tổn thương rất lớn.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
⺗›
心›
目›
蒿›