Đọc nhanh: 詹江布尔 (chiêm giang bố nhĩ). Ý nghĩa là: Sông Janjanbureh và thành phố ở Gambia.
詹江布尔 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Janjanbureh và thành phố ở Gambia
Janjanbureh river and city in Gambia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹江布尔
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
布›
江›
詹›