Đọc nhanh: 解放战争 (giải phóng chiến tranh). Ý nghĩa là: chiến tranh giải phóng.
解放战争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến tranh giải phóng
被压迫的民族或阶级为了争取解放而进行的战争,特指中国第三次国内革命战争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解放战争
- 解放军 战士
- chiến sĩ giải phóng quân.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 解放战争 结束 了 殖民统治
- Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.
- 这是 一次 民族 解放战争
- Đây là cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- 解放战争 改变 了 中国 的 历史
- Chiến tranh giải phóng đã thay đổi lịch sử Trung Quốc.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
战›
放›
解›