Đọc nhanh: 潮解 (triều giải). Ý nghĩa là: tan; chảy nước; chảy rữa; tan chảy.
潮解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tan; chảy nước; chảy rữa; tan chảy
固体物质因吸收空气中的水分而溶解例如食碱结晶在潮湿的空气里吸收水分而松散
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮解
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
解›