Đọc nhanh: 大解 (đại giải). Ý nghĩa là: đại tiện; đi ngoài; đi đồng.
大解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại tiện; đi ngoài; đi đồng
排泄大便
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大解
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 大家 快速 解散 队伍
- Mọi người nhanh chóng giải tán đội.
- 大解
- Đại tiện.
- 她 的 解释 解开 大家 疑惑
- Lời giải thích của cô ấy đã giải đáp được nghi ngờ của mọi người.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 他 大致 上能 理解 这 篇文章
- Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.
- 我 理解 了 文章 的 大意
- Tôi đã hiểu ý chính của bài viết.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
解›