Đọc nhanh: 视网膜病变 (thị võng mô bệnh biến). Ý nghĩa là: bệnh võng mạc (Bệnh về mắt).
视网膜病变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh võng mạc (Bệnh về mắt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视网膜病变
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 脑 猝变 智力 的 突然 的 、 剧烈 的 病变
- Biến chứng não đột biến thông minh đột ngột, mạnh mẽ.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 他病 得 人 都 变柴 了
- Anh ấy bệnh đễn nối người gầy đi.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
病›
网›
膜›
视›