Đọc nhanh: 眼泪管堵塞 (nhãn lệ quản đổ tắc). Ý nghĩa là: tắc tuyến lệ (Bệnh về mắt).
眼泪管堵塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắc tuyến lệ (Bệnh về mắt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼泪管堵塞
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 他 流下 了 两行 眼泪
- Anh ấy rơi hai hàng nước mắt.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
塞›
泪›
眼›
管›