Đọc nhanh: 视网膜前膜 (thị võng mô tiền mô). Ý nghĩa là: màng trước võng mạc (Bệnh về mắt).
视网膜前膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng trước võng mạc (Bệnh về mắt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视网膜前膜
- 地膜覆盖 育苗
- phủ vải nhựa để che mạ non.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
- 他 的 目光 注视 着 前方
- ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 前排 的 观众 视野 更好
- Khán giả ở hàng trước có tầm nhìn tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
网›
膜›
视›