小动作 xiǎodòngzuò
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu động tá】

Đọc nhanh: 小动作 (tiểu động tá). Ý nghĩa là: mờ ám; làm chuyện mờ ám, lén lút.

Ý Nghĩa của "小动作" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小动作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mờ ám; làm chuyện mờ ám, lén lút

偷偷做的干扰集体活动的动作特指为了某种个人目的在背地里搞的不正当的活动,如弄虚作假、播弄是非等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小动作

  • volume volume

    - 小镇 xiǎozhèn 启动 qǐdòng le 征兵 zhēngbīng 工作 gōngzuò

    - Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ yìng 动作 dòngzuò de 片子 piānzi

    - Buổi sáng chiếu phim hành động.

  • volume volume

    - 动作 dòngzuò 倒错 dǎocuò 失误 shīwù 动作 dòngzuò 一种 yīzhǒng 口误 kǒuwù děng bèi 认为 rènwéi néng 揭示 jiēshì 潜意识 qiányìshí 动机 dòngjī de xiǎo 错误 cuòwù

    - Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.

  • volume volume

    - zuò 一个 yígè 迅速 xùnsù de 动作 dòngzuò

    - Anh ấy đã làm một động tác nhanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 表演 biǎoyǎn 动作 dòngzuò 好帅 hǎoshuài

    - Họ thể hiện động tác rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - 小溪 xiǎoxī 一路 yīlù 弹着 dànzhe 自己 zìjǐ 随性 suíxìng 创作 chuàngzuò de 曲子 qǔzi 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi zǒng 喜欢 xǐhuan 模仿 mófǎng 大人 dàrén de 动作 dòngzuò

    - Đứa bé chỉ toàn thích bắt chước động tác của người lớn.

  • volume volume

    - zuò le 一个 yígè 复杂 fùzá de 动作 dòngzuò

    - Anh ấy làm một động tác phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao