Đọc nhanh: 观赏植物 (quan thưởng thực vật). Ý nghĩa là: cây cảnh; cây kiểng; bon-sai.
观赏植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cảnh; cây kiểng; bon-sai
专门培植来供观赏的植物,一般都有美丽的花或形态比较奇异
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观赏植物
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
观›
赏›