Đọc nhanh: 西式自助餐 (tây thức tự trợ xan). Ý nghĩa là: Bữa ăn tự chọn kiểu Tây.
西式自助餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bữa ăn tự chọn kiểu Tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西式自助餐
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 我们 吃 西式 晚餐
- Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.
- 我们 有 最 上 等 的 西式 快餐 !
- chúng tôi có đồ ăn nhanh phương Tây loại tốt nhất!
- 西式 餐厅 的 布置 很 浪漫
- Bố trí của nhà hàng kiểu Tây rất lãng mạn
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 咱们 去 吃 自助餐 吧
- Chúng mình đi ăn buffet đi.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
式›
自›
西›
餐›