Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Dự Tiệc

138 từ

  • 八宝饭 bābǎofàn

    xôi ngọt thập cẩm; cơm bát bửu (thức ăn ngọt gồm gạo nếp, hạt sen, long nhãn và 1 số nhân hoa quả khô như: nho khô v.v... trộn lẫn rồi đồ chín)

    right
  • 白兰地 báilándì

    rượu bran-đi; rượu mạnh; rượu cô-nhắc

    right
  • 菜系 càixì

    ẩm thực; món ăn

    right
  • 餐巾 cānjīn

    khăn ăn (khăn vuông đặt trên đầu gối hoặc trước ngực để tránh bị dơ quần áo khi dùng bữa); bức khăn

    right
  • 餐巾纸 cānjīnzhǐ

    giấy ăn (giấy lau dùng trong bữa ăn)

    right
  • 餐具 cānjù

    Bộ Đồ Ăn, Dụng Cụ Ăn Uống, Bộ Dụng Cụ Ăn Uống (Chén

    right
  • 叉 chā

    Nĩa, Cái Xiên

    right
  • 茶匙 cháchí

    muỗng cà phê; thìa cà phê

    right
  • 茶壶 cháhú

    bình trà; ấm pha tràbình chè

    right
  • 川菜 chuāncài

    món cay Tứ Xuyên

    right
  • 刀 dāo

    Dao

    right
  • 点心 diǎnxīn

    Điểm Tâm

    right
  • 红茶 hóngchá

    Trà Đen, Chè Đen, Hồng Trà

    right
  • 花茶 huāchá

    trà lài; trà ướp hoa; trà hương; chè hương

    right
  • 火锅 huǒguō

    lẩu; nồi lẩu; món lẩu

    right
  • 筷 kuài

    đũa; chiếc đũa

    right
  • 筷子 kuàizi

    Đũa

    right
  • 矿泉水 kuàngquán shuǐ

    Nước Suối

    right
  • 拉面 lāmiàn

    mì sợi; kéo mì

    right
  • 冷盘 lěngpán

    món ăn nguội

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org