Đọc nhanh: 便餐 (tiện xan). Ý nghĩa là: món thường; món đơn giản, bữa ăn gia đình; bữa cơm gia đình.
便餐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. món thường; món đơn giản
简便饭菜
✪ 2. bữa ăn gia đình; bữa cơm gia đình
吃简便饭食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便餐
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不要 随便 咒人
- Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.
- 快餐 很 方便 也 很 便宜
- Đồ ăn nhanh rất tiện lợi và rẻ.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 快餐 固然 方便 , 但 却 不 健康
- Đồ ăn nhanh tuy tiện, nhưng không tốt.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
餐›