Đọc nhanh: 东华大学 (đông hoa đại học). Ý nghĩa là: Đại học Đông Hoa (东华大学; DHU) là trường trọng điểm quốc gia; thuộc dự án 211 của Trung Quốc..
✪ 1. Đại học Đông Hoa (东华大学; DHU) là trường trọng điểm quốc gia; thuộc dự án 211 của Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东华大学
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
华›
大›
学›