Đọc nhanh: 国立西南联合大学 (quốc lập tây na liên hợp đại học). Ý nghĩa là: Đại học tổng hợp quốc gia Tây Nam (Đại học Bắc Kinh, Thanh Hoa và Nam Đài lưu vong ở Côn Minh 1937-1945).
✪ 1. Đại học tổng hợp quốc gia Tây Nam (Đại học Bắc Kinh, Thanh Hoa và Nam Đài lưu vong ở Côn Minh 1937-1945)
National Southwest Combined University (Peking, Tsinghua and Nankai Universities in exile in Kunming 1937-1945)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国立西南联合大学
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 国立大学
- đại học công lập
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
合›
国›
大›
学›
立›
联›
西›