Đọc nhanh: 燕山大学 (yến sơn đại học). Ý nghĩa là: Đại học Yên Sơn là trường đại học trọng điểm quốc gia do Chính phủ nhân dân tỉnh Hà Bắc; Bộ Giáo dục và một số bộ ngành khác đồng thành lập..
✪ 1. Đại học Yên Sơn là trường đại học trọng điểm quốc gia do Chính phủ nhân dân tỉnh Hà Bắc; Bộ Giáo dục và một số bộ ngành khác đồng thành lập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕山大学
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
山›
燕›