Đọc nhanh: 西南中沙群岛 (tây na trung sa quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Xinanzhongsha, Hải Nam.
✪ 1. Quần đảo Xinanzhongsha, Hải Nam
Xinanzhongsha islands, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西南中沙群岛
- 中西合璧
- đông tây kết hợp
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 人群 中有 很多 孩子
- Trong đám đông có nhiều trẻ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
南›
岛›
沙›
群›
西›