Đọc nhanh: 一字褒贬 (nhất tự bao biếm). Ý nghĩa là: phong cách ngắn gọn và mạnh mẽ, phân phát lời khen ngợi hoặc trách móc bằng một từ duy nhất (thành ngữ).
一字褒贬 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách ngắn gọn và mạnh mẽ
concise and powerful style
✪ 2. phân phát lời khen ngợi hoặc trách móc bằng một từ duy nhất (thành ngữ)
dispensing praise or blame with a single word (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字褒贬
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 不 加 褒贬
- không bình luận gì cả
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
字›
褒›
贬›