bāo
volume volume

Từ hán việt: 【bao.bầu】

Đọc nhanh: (bao.bầu). Ý nghĩa là: tán dương; khen ngợi, rộng (quần áo). Ví dụ : - 褒贬人物 bình phẩm nhân vật. - 作为小说家德莱塞的地位向来众说纷纭褒贬不一。 Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào. - 不加褒贬 không bình luận gì cả

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tán dương; khen ngợi

赞扬;夸奖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 褒贬 bāobiǎn 人物 rénwù

    - bình phẩm nhân vật

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • volume volume

    - jiā 褒贬 bāobiǎn

    - không bình luận gì cả

  • volume volume

    - 褒奖 bāojiǎng

    - ngợi khen.

  • volume volume

    - zài 评奖 píngjiǎng 大会 dàhuì shàng 许多 xǔduō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 受到 shòudào le 褒奖 bāojiǎng

    - có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. rộng (quần áo)

(衣服)肥大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi 公司 gōngsī 褒奖 bāojiǎng

    - Anh ấy được công ty biểu dương.

  • volume volume

    - 一字褒贬 yīzìbāobiǎn

    - một lời bình luận

  • volume volume

    - zài 评奖 píngjiǎng 大会 dàhuì shàng 许多 xǔduō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 受到 shòudào le 褒奖 bāojiǎng

    - có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.

  • volume volume

    - jiā 褒贬 bāobiǎn

    - không bình luận gì cả

  • volume volume

    - 的话 dehuà 带有 dàiyǒu 褒义 bāoyì

    - Lời nói của cô ấy mang ý nghĩa tốt.

  • volume volume

    - de 评价 píngjià 充满 chōngmǎn le 褒义 bāoyì

    - Đánh giá của anh ấy đầy ý nghĩa khen ngợi.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 褒义词 bāoyìcí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 形象 xíngxiàng

    - Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao , Bầu
    • Nét bút:丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YODV (卜人木女)
    • Bảng mã:U+8912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình