裙子 qúnzi
volume volume

Từ hán việt: 【quần tử】

Đọc nhanh: 裙子 (quần tử). Ý nghĩa là: váy. Ví dụ : - 她穿着白上身花裙子。 Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.. - 我可以试穿这件裙子吗? Tôi có thể mặc thử chiếc váy này không?. - 这条裙子是红色的。 Chiếc váy này màu đỏ.

Ý Nghĩa của "裙子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 1

裙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. váy

一种围在腰部以下的服装

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe bái 上身 shàngshēn huā 裙子 qúnzi

    - Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 试穿 shìchuān 这件 zhèjiàn 裙子 qúnzi ma

    - Tôi có thể mặc thử chiếc váy này không?

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi shì 红色 hóngsè de

    - Chiếc váy này màu đỏ.

  • volume volume

    - zhè 裙子 qúnzi 颜色 yánsè 太深 tàishēn le

    - Màu sắc chiếc váy này quá tối rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 裙子

✪ 1. Số lượng + 条 + 裙子

bao nhiêu chiếc váy

Ví dụ:
  • volume

    - xiǎng gěi 闺蜜 guīmì mǎi 一条 yītiáo 裙子 qúnzi

    - Tôi muốn mua một chiếc váy bạn thân của tôi.

  • volume

    - 三条 sāntiáo 裙子 qúnzi

    - Ba chiếc váy.

✪ 2. Động từ(穿、买、做)+ 裙子

mặc/ mua/ làm + váy

Ví dụ:
  • volume

    - 女孩 nǚhái 应该 yīnggāi 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 裙子 qúnzi ba

    - Con gái chắc là thích mặc váy chứ?

  • volume

    - xiǎng mǎi 那条 nàtiáo 裙子 qúnzi

    - Tôi muốn mua chiếc váy đó.

✪ 3. Bổ ngữ + (Ai đó、红色、新、长)(+ 的)+ 裙子

váy + của ai/ hồng/ mới/ dài

Ví dụ:
  • volume

    - 觉得 juéde 白色 báisè de 裙子 qúnzi 红色 hóngsè de 好看 hǎokàn

    - Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..

  • volume

    - 昨天 zuótiān 穿 chuān de shì 姐姐 jiějie de 裙子 qúnzi

    - Váy hôm qua tôi mặc là của chị tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙子

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 丹色 dānsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.

  • volume volume

    - ài 素色 sùsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy thích váy có màu nhạt.

  • volume volume

    - lǒu 裙子 qúnzi 以免 yǐmiǎn 弄湿 nòngshī

    - Cô ấy vén váy lên để tránh bị ướt.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 裙子 qúnzi

    - Ba chiếc váy.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi shàng yǒu 花文 huāwén

    - Chiếc váy của cô ấy có họa tiết hoa.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 裙子 qúnzi 脱掉 tuōdiào

    - Bạn không thể ép tôi cởi chiếc váy này.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi 漂亮 piàoliàng 耀眼 yàoyǎn

    - Váy của cô ấy đẹp rực rỡ đến chói mắt.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao