Đọc nhanh: 裙带 (quần đới). Ý nghĩa là: cạp váy; bám váy (ví với quan hệ với đàn bà và con gái, mang ý châm biếm). Ví dụ : - 裙带官(因妻女姐妹的关系而得到的官职)。 quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).. - 裙带关系(被利用来相互勾结攀援的姻亲关系)。 quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).. - 裙带风(搞裙带关系的风气)。 tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
裙带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạp váy; bám váy (ví với quan hệ với đàn bà và con gái, mang ý châm biếm)
比喻跟妻女姐妹等有关的 (含讽刺意)
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙带
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
裙›