Đọc nhanh: 裙子荷叶边 (quần tử hà hiệp biên). Ý nghĩa là: Đường viền ren ở váy; Viền ren ở váy.
裙子荷叶边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường viền ren ở váy; Viền ren ở váy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙子荷叶边
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 他家 在 村子 的 南边
- Nhà của anh ấy ở phía nam của ngôi làng.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 你 不 可能 逼 我 把 裙子 脱掉
- Bạn không thể ép tôi cởi chiếc váy này.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
子›
荷›
裙›
边›