Đọc nhanh: 装点 (trang điểm). Ý nghĩa là: trang điểm; trang trí. Ví dụ : - 装点门面。 trang trí cửa hàng
装点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang điểm; trang trí
装饰点缀
- 装点门面
- trang trí cửa hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装点
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 这些 装饰 有点烦 了
- Những đồ trang trí này có chút dư thừa.
- 装点门面
- trang trí cửa hàng
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 她 的 着装 有点 发骚 , 引人注目
- Cách cô ấy mặc quần áo có phần phóng đãng, thu hút sự chú ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
装›
tô son trát phấn; che đậy khuyết điểm; giả dối bề ngoài; trang hoàng (để che đậy khuyết điểm và những điều xấu xa); vẽ mặt; phấn sứcémbôi vẽ
Tô Điểm
Trang Điểm
Trang Hoàng, Trang Trí
trang sức; tu sứcchải chuốt trang điểm; chuốt trau; ngắm vuốt; tu sứcsửa chữa; tu sức; gọttu sức, bổ nghĩa
trang trí