装点门面 zhuāngdiǎn ménmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【trang điểm môn diện】

Đọc nhanh: 装点门面 (trang điểm môn diện). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để tô điểm (CV của một người, v.v.), (văn học) trang trí mặt tiền của cửa hàng (thành ngữ), để duy trì sự xuất hiện.

Ý Nghĩa của "装点门面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

装点门面 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) để tô điểm (CV của một người, v.v.)

fig. to embellish (one's CV, etc)

✪ 2. (văn học) trang trí mặt tiền của cửa hàng (thành ngữ)

lit. to decorate the front of one's store (idiom)

✪ 3. để duy trì sự xuất hiện

to keep up appearances

✪ 4. để đưa ra một mặt trận

to put up a front

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装点门面

  • volume volume

    - 装潢门面 zhuānghuángménmian

    - trang hoàng cửa hàng

  • volume volume

    - 装修门面 zhuāngxiūménmian

    - Sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.

  • volume volume

    - 装点门面 zhuāngdiǎnménmian

    - trang trí cửa hàng

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 见面 jiànmiàn 有点 yǒudiǎn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.

  • volume volume

    - 买个 mǎigè 篮子 lánzi 装点 zhuāngdiǎn 东西 dōngxī de

    - mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.

  • volume volume

    - de 学术报告 xuéshùbàogào 打算 dǎsuàn 重点 zhòngdiǎn tán 针刺麻醉 zhēncìmázuì zài 脑外科 nǎowàikē 方面 fāngmiàn de 应用 yìngyòng

    - Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 咱们 zánmen 一言为定 yīyánwéidìng 明天 míngtiān 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn zài 校门口 xiàoménkǒu jiàn 不见不散 bújiànbúsàn

    - Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa