尿 niào
volume volume

Từ hán việt: 【niếu.niệu.tuy】

Đọc nhanh: 尿 (niếu.niệu.tuy). Ý nghĩa là: đi tiểu; đi đái, nước tiểu; nước đái; nước giải. Ví dụ : - 小孩急着要尿尿。 Đứa trẻ đang vội đi tiểu.. - 他跑到外面尿尿。 Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.. - 他晚上睡觉经常会尿床。 Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.

Ý Nghĩa của "尿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

尿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi tiểu; đi đái

撒尿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zhe yào 尿 niào 尿 niào

    - Đứa trẻ đang vội đi tiểu.

  • volume volume

    - pǎo dào 外面 wàimiàn 尿 niào 尿 niào

    - Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 睡觉 shuìjiào 经常 jīngcháng huì 尿床 niàochuáng

    - Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

尿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước tiểu; nước đái; nước giải

人或动物体内,由肾脏产生,从尿道排泄出来的液体可以作肥料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尿液 niàoyè yǒu 独特 dútè 作用 zuòyòng

    - Nước tiểu có tác dụng riêng biệt.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù 尿 niào shì hǎo 肥料 féiliào

    - Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 有时 yǒushí huì 遗尿 yíniào

    - Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 有滩 yǒutān 尿 niào

    - Trên đất có một bãi nước tiểu.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 成人版 chéngrénbǎn de 尿 niào 布袋 bùdài

    - Giống như một túi tã cho người lớn.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zhe yào 尿 niào 尿 niào

    - Đứa trẻ đang vội đi tiểu.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 随地 suídì le pào 尿 niào

    - Chú chó con tiểu tiện bừa bãi.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu zài 草地 cǎodì shàng le 一泡 yīpào 尿 niào

    - Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 那些 nèixiē 尿片 niàopiàn fàng 一起 yìqǐ ba

    - Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier yòu 尿 niào le 一泡 yīpào 尿 niào

    - Đứa bé tè một đống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 尿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao